000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031093739.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
190517b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
ĐHNL Huế |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
332 |
Item number |
L |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
9 (RLIN) |
24 |
Personal name |
Lê, Thị Mận |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Lý thuyết tài chính - tiền tệ |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Thị Mận (Chủ biên), Trần Thị Kỳ |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần 2, có sửa chữa bổ sung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Lao động - Xã hội |
Date of publication, distribution, etc. |
2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
570tr. |
Dimensions |
24cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày những kiến thức về tài chính (ngân sách nhà nước, tài chính doanh nghiệp, bảo hiểm và kiểm tra tài chính. Trình bày về tiền tệ ngân hàng gồm: Đại cương về tiền tệ, chế độ lưu thông, biện pháp ổn định, cung - cầu tiền tệ, tín dụng và lãi suất...Hệ thống tài chính quốc tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tài chính |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tiền tệ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kinh tế |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
9 (RLIN) |
301 |
Personal name |
Trần, Thị Kỳ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
|