Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của bộ luật tố tụng hình sự (Biểu ghi số 905)

000 -LEADER
fixed length control field 01054nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000905
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031095922.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2000 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 2.600đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 34(V)5
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 345
Item number L
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Việt Nam(CHXHCN)
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của bộ luật tố tụng hình sự
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Chính trị quốc gia
Date of publication, distribution, etc. 2000
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 31tr.
Dimensions 19cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trích Lệnh của Chủ tịch nước ngày 22-6-2000 về việc Công bố Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Bộ luật tố tụng hình sự. Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Bộ luật tố tụng hình sự.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Luật tố tụng hình sự
General subdivision Sữa đổi và bổ sung
Geographic subdivision Việt Nam.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Luật tố tụng hình sự
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Luật
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hoàng Bảo Nga
916 ## -
-- 2002
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.012550 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.012551 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LH.000044 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LH.000179 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha