Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình kỹ thuật soạn thảo văn bản (Biểu ghi số 9050)

000 -LEADER
fixed length control field 00941nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003381
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031091652.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 121009s2012 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 95.000đ
International Standard Book Number 9786046218807
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency ĐHNL Huế
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 350
Item number K
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Đăng Dung
9 (RLIN) 302
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình kỹ thuật soạn thảo văn bản
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Đăng Dung (Chủ biên); Nguyễn Hoàng Anh, Võ Trí Hảo
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Quốc gia Hà Nội
Date of publication, distribution, etc. 2014
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 304tr.
Dimensions 24cm.
490 0# - SERIES STATEMENT
Series statement Tủ sách khoa học
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu TTS ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội. Khoa luật
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nêu lý luận chung về văn bản và soạn thảo văn bản. Hướng dẫn thể thức và kỹ thuật trình bày một số văn bản thông dụng.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn bản hành chính
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Soạn thảo văn bản
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
9 (RLIN) 304
Personal name Nguyễn, Hoàng Oanh
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
9 (RLIN) 305
Personal name Võ, Trí Hảo
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
9 (RLIN) 303
Corporate name or jurisdiction name as entry element Trường Đại học Quốc gia Hà Nội
Subordinate unit Khoa luật
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Source of classification or shelving scheme
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2019-05-23 652.5 K NL.042555 2019-05-23 2019-05-23 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2019-05-23 652.5 K NL.042556 2019-05-23 2019-05-23 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2019-05-23 652.5 K NL.042557 2019-05-23 2019-05-23 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2019-05-23 652.5 K NL.042558 2019-05-23 2019-05-23 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2019-05-23 652.5 K NL.042559 2019-05-23 2019-05-23 Sách in

Powered by Koha