Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình tài chính doanh nghiệp (Biểu ghi số 9051)

000 -LEADER
fixed length control field 00941nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003381
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031091652.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 121009s2012 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 62.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency ĐHNL Huế
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 658.1
Item number T
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Duy Hào
9 (RLIN) 306
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình tài chính doanh nghiệp
Statement of responsibility, etc. Chủ biên: Vũ Duy Hào, Trần Minh Tuấn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Kinh tế quốc dân
Date of publication, distribution, etc. 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 425tr.
Dimensions 24cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu TTS ghi: Trường Đại học Kinh tế quốc dân. Viện tài chính - ngân hàng. Bộ môn tài chính doạnh nghiệp
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Kiến thức tổng quan về tài chính doanh nghiệp. Trình bày kiến thức cụ thể về tài chính doanh nghiệp như đầu tư, huy động vốn và tài trợ, phân tích và dự báo tài chính, doanh lợi, rủi ro, chính sách cổ tức,...Nêu những vấn đề tài chính có liên quan đến chu kỳ sống của doanh nghiệp và tài chính đặc thù trong tập đoàn kinh tế.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tài chính
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tài chính doanh nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
9 (RLIN) 307
Personal name Trần, Minh Tuấn
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
9 (RLIN) 308
Corporate name or jurisdiction name as entry element Trường Đại học Kinh tế quốc dân
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Source of classification or shelving scheme
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Checked out Date last checked out
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-05-24 658.1 T NL.042616 2019-05-24 2019-05-24 Sách in      
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-05-24 658.1 T NL.042617 2019-05-24 2019-05-24 Sách in      
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-05-24 658.1 T NL.042618 2019-05-24 2019-05-24 Sách in      
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-05-24 658.1 T NL.042619 2019-05-24 2019-05-24 Sách in      
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-05-24 658.1 T NL.042620 2022-07-15 2019-05-24 Sách in 1 2022-08-15 2022-07-15

Powered by Koha