Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Mẫu soạn thảo văn bản - hợp đồng thông dụng (Biểu ghi số 9053)

000 -LEADER
fixed length control field 00941nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003381
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031100219.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 121009s2012 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 250.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 350
Item number M
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Minh Ngọc
9 (RLIN) 311
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Mẫu soạn thảo văn bản - hợp đồng thông dụng
Remainder of title Hành chính - Lao động - Kinh tế - Đất đai - Xây dựng
Statement of responsibility, etc. Minh Ngọc
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Lao động
Date of publication, distribution, etc. 2013
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 795tr.
Dimensions 21cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Hướng dẫn thể thức và kỹ thuật trình bày văn bản hành chính trong các lĩnh vực kinh tế, xây dưng, nhà ở, đất đai, vận tải, tư pháp, giáo dục, cai nghiện ma túy, quảng cáo, du lịch.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Văn bản hành chính
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn bản hành chính
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Soạn thảo văn bản
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Source of classification or shelving scheme
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2019-05-24 652.5 M NL.042590 2019-05-24 2019-05-24 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2019-05-24 652.5 M NL.042591 2019-05-24 2019-05-24 Sách in

Powered by Koha