Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Luật đất đai, luật nhà ở và hỏi - đáp pháp luật về đất đai, nhà ở (Biểu ghi số 9054)

000 -LEADER
fixed length control field 01084nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000692
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031100220.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2000 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 350.000đ
International Standard Book Number 9786045991589
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 346.043
Item number L
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
9 (RLIN) 312
Personal name Quý Lâm
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Luật đất đai, luật nhà ở và hỏi - đáp pháp luật về đất đai, nhà ở
Statement of responsibility, etc. Quý Lâm
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Lao động
Date of publication, distribution, etc. 2018
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 439tr.
Dimensions 28cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu toàn văn luật đất đai, luật nhà ở của Quốc hội nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam; hỏi - đáp các vấn đề pháp luật liên quan đến công tác quản lý đất đai và nhà ở; các vấn đề pháp luật về giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và quyền sở hữu nhà ở; bồi thường, hỗ trợ và tái định cư khi nhà ở thu hồi đất...
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Luật đất đai
Form subdivision Hỏi và đáp.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Luật đất đai
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn bản pháp luật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Luật nhà ở
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Source of classification or shelving scheme
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2019-05-24 346.043 L NL.042575 2019-05-24 2019-05-24 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2019-05-24 346.043 L NL.042576 2019-05-24 2019-05-24 Sách in

Powered by Koha