000 -LEADER |
fixed length control field |
01084nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000692 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031100220.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2000 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
335.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
346.043 |
Item number |
S |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Quang Minh |
9 (RLIN) |
314 |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Sổ tay cán bộ địa chính - Tra cứu các tình huống mới nhất về quản lý, sử dụng đất đai, giải quyết tranhc hấp, khiếu nại tố cáo và xửa phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai |
Statement of responsibility, etc. |
Quang Minh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Lao động |
Date of publication, distribution, etc. |
2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
431tr. |
Dimensions |
28cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu Luật đất đai. Giải thích về các quy định của luật đất đai năm 2013 dưới dạng hỏi đáp. Định mức kinh tế - kỹ thuật lưu trữ tài liệu đất đai, xây dựng cơ sở địa chính. Giới thiệu các văn bản mới về sử dụng đất, chứng nhận quyền sử dụng đất, thu tiền sử dụng đất. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Luật đất đai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Luật đất đai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn bản pháp luật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giải quyết tranh chấp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vi phạm hành chính |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất đai |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|
Source of classification or shelving scheme |
|