000 -LEADER |
fixed length control field |
01084nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000692 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031100221.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2000 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
395.000đ |
International Standard Book Number |
9786046027140 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
346.043 |
Item number |
S |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Ngọc Điệp |
9 (RLIN) |
315 |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
So sánh luật đất đai năm 2003 - 2013 và các văn bản về giao đất, cho thuê đất, thu hồi đất, thu tiền sử dụng đất, cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, bồi thường thiệt hại về đất |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Ngọc Điệp biên soạn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
448tr. |
Dimensions |
28cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
So sánh luật đất đai năm 2003 - 2013. Giới thiệu các văn bản về giao đất, cho thuê đất, thu hồi đất, thu tiền sử dụng đất, cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, bồi thường thiệt hại về đất. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Luật đất đai |
Form subdivision |
So sánh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Luật đất đai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn bản pháp luật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
So sánh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|
Source of classification or shelving scheme |
|