000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031103245.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
190521b ||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
112.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
ĐHNL Huế |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
658.1 |
Item number |
P |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
9 (RLIN) |
317 |
Personal name |
Phan, Đức Dũng |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Phân tích và dự báo kinh doanh |
Remainder of title |
Lý thuyết, bài tập và bài giải: Hướng dẫn thực hành chi tiết bằng excel |
Statement of responsibility, etc. |
Phan Đức Dũng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Lao động xã hội |
Date of publication, distribution, etc. |
2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
389tr. |
Dimensions |
24cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày các phương pháp sử dụng trong phân tích để dự báo. Kiến thức về dự báo và các phương pháp dự báo, phân tích kết quả sản xuất kinh doanh, phân tích doanh thu, chi phí, hiệu quả tài chính của dự án đầu tư,... |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tài chính |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Dự báo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kinh doanh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
|