000 -LEADER |
fixed length control field |
00984nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000349 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031091653.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2008 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
28.000đ |
International Standard Book Number |
9786040016539 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
310.72 |
Item number |
T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đào Hữu Hồ |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình thống kê xã hội học |
Remainder of title |
Dùng cho các trường Đại học khối xã hội nhân văn, các trường cao đẳng |
Statement of responsibility, etc. |
Đào Hữu Hồ |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ 5 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Giáo dục |
Date of publication, distribution, etc. |
2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
211tr. |
Dimensions |
21cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày một số khái niệm và kết quả cơ bản của xác suất và thống kê xã hội học |
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE |
Target audience note |
Sách dùng cho các trường Đại học khối xã hội và nhân văn, các trường cao đẳng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Xã hội học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thống kê xã hội học |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|
Source of classification or shelving scheme |
|