Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Pr Lý luận và ứng dụng (Biểu ghi số 9062)

000 -LEADER
fixed length control field 01270nam a2200373Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003053
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031103245.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 120418s1990 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 109.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 659.2
Item number P
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đinh, Thị Thúy Hằng
9 (RLIN) 322
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Pr Lý luận và ứng dụng
Remainder of title Chiến lược Pr chính phủ, doanh nghiệp và tổ chức phi chính phủ
Statement of responsibility, etc. Đinh Thị Thúy Hằng (chủ biên)...[và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Lao động
Date of publication, distribution, etc. 2015
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 427tr.
Other physical details Minh họa
Dimensions 21cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày khát quát về PR; chức năng quản lý của PR; các lĩnh vực PR ứng dụng tiêu biểu: trong chính phủ, doanh nghiệp và các tổ chức phi chính phủ; vai trò, nhiệm vụ và nguyên tắc của PR trong quan hệ với báo chí, PR nội bộ, PR cộng đồng.... Giới thiệu các kỹ năng PR cơ bản: viết, giao tiếp, đàm phán, thuyết trình; một số vấn đề pháp luật liên quan đến hoạt động PR
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quan hệ công chúng
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Hồng Nam
9 (RLIN) 323
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Thị Hòa
9 (RLIN) 324
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ, Thị Hồng
9 (RLIN) 325
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Source of classification or shelving scheme
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2019-05-24 659.2 P NL.042597 2019-05-24 2019-05-24 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2019-05-24 659.2 P NL.042598 2019-05-24 2019-05-24 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2019-05-24 659.2 P NL.042599 2019-05-24 2019-05-24 Sách in

Powered by Koha