Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Quản trị rủi ro doanh nghiệp (Biểu ghi số 9063)

000 -LEADER
fixed length control field 01270nam a2200373Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003053
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031103245.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 120418s1990 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786048696412
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency ĐHNL Huế
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 658.4
Item number Q
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Liên Diệp
9 (RLIN) 326
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Quản trị rủi ro doanh nghiệp
Remainder of title Tiếp cận theo khung tích hợp của COSO
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thị Liên Diệp, Võ Tấn Phong
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Hồng Đức
Date of publication, distribution, etc. 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 304tr.
Other physical details Minh họa
Dimensions 24cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tổng quan về quản trị rủi ro trong doanh nghiệp. Trình bày về môi trường nội bộ doanh nghiệp, xác định mục tiêu, nhận diện biến cố, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm tra, giám sát, thông tin và truyền thông, ...Nội dung về quản trị rủi ro chiến lược, rủi ro hoạt động, rủi ro tuân thủ, rủi ro báo cáo tài chính. Một số kỹ thuật để đánh giá rủi ro và một số công cụ phái sinh được sử dụng để quản trị rủi ro.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Doanh nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản trị
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản trị rủi ro
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ, Tấn Phong
9 (RLIN) 327
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Source of classification or shelving scheme
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2019-05-24 658.4 Q NL.042605 2019-05-24 2019-05-24 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2019-05-24 658.4 Q NL.042606 2019-05-24 2019-05-24 Sách in

Powered by Koha