000 -LEADER |
fixed length control field |
01270nam a2200373Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003053 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031103245.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
120418s1990 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786048696412 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
ĐHNL Huế |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
658.4 |
Item number |
Q |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Liên Diệp |
9 (RLIN) |
326 |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Quản trị rủi ro doanh nghiệp |
Remainder of title |
Tiếp cận theo khung tích hợp của COSO |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thị Liên Diệp, Võ Tấn Phong |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Hồng Đức |
Date of publication, distribution, etc. |
2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
304tr. |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
24cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tổng quan về quản trị rủi ro trong doanh nghiệp. Trình bày về môi trường nội bộ doanh nghiệp, xác định mục tiêu, nhận diện biến cố, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm tra, giám sát, thông tin và truyền thông, ...Nội dung về quản trị rủi ro chiến lược, rủi ro hoạt động, rủi ro tuân thủ, rủi ro báo cáo tài chính. Một số kỹ thuật để đánh giá rủi ro và một số công cụ phái sinh được sử dụng để quản trị rủi ro. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Doanh nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản trị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản trị rủi ro |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Võ, Tấn Phong |
9 (RLIN) |
327 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|
Source of classification or shelving scheme |
|