Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Tài chính căn bản (Biểu ghi số 9064)

000 -LEADER
fixed length control field 01270nam a2200373Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003053
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031103246.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 120418s1990 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 190.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency ĐHNL Huế
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 658.1
Item number T
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Drake, Pamela Peterson
9 (RLIN) 328
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tài chính căn bản
Remainder of title Giới thiệu về thị trường tài chính, tài chính doanh nghiệp và quản lý danh mục đầu tư
Statement of responsibility, etc. Pamela Peterson Drake. Frank Fabozzi; Dịch giả: Lê Đạt Chí - Nguyễn Anh Tú.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh
Date of publication, distribution, etc. 2012
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 719tr.
Other physical details Minh họa
Dimensions 24cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Nhan đề bản gốc: The basics of finance: an introduction to financical markets, business finance, and portfolio management
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Kiến thức chung về tài chính. Trình bày về hệ thống tài chính, quản trị tài chính, định giá và các công cụ phân tích, quản lý đầu tư.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tài chính
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tài chính doanh nghiệp
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Fabozzi, Frank J.
9 (RLIN) 329
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Đạt Chí
9 (RLIN) 330
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Anh Tú
9 (RLIN) 331
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Source of classification or shelving scheme
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Full call number Barcode Checked out Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-05-24 1 658.1 T NL.042611 2022-08-15 2022-07-15 2022-07-15 2019-05-24 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-05-24   658.1 T NL.042612   2019-05-24   2019-05-24 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-05-24   658.1 T NL.042613   2019-05-24   2019-05-24 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-05-24   658.1 T NL.042614   2019-05-24   2019-05-24 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-05-24 1 658.1 T NL.042615   2019-09-27 2019-09-11 2019-05-24 Sách in

Powered by Koha