Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình kinh tế Việt Nam (Biểu ghi số 9066)

000 -LEADER
fixed length control field 01528nam a2200337Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000854
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031091653.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2008 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 92.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 330.9
Item number Q
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Thường
9 (RLIN) 332
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình kinh tế Việt Nam
Statement of responsibility, etc. Đồng chủ biên: Nguyễn Văn Thường, Trần Khánh Hưng
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ 3
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Đại học Kinh tế Quốc dân
Date of publication, distribution, etc. 2014
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 397tr
Other physical details minh họa
Dimensions 24cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang nhan đề: Trường Đại học Kinh tế quốc dân. Khoa kinh tế học
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo tr.395-397
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tổng quan về kinh tế Việt Nam. Vai trò của các nguồn lực phát triển kinh tế, thể chế kinh tế, tăng trưởng kinh tế, chính sách tài khoá, chính sách tiền tệ, hội nhập kinh tế quốc tế, nông nghiệp, công nghiệp, thương mại, thu hút vốn đầu tư nước ngoài...
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
9 (RLIN) 333
Personal name Trần, Khánh Hưng
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Trường Đại học Kinh tế quốc dân.
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Source of classification or shelving scheme
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2019-05-23 330.9 Q NL.042545 2019-05-23 2019-05-23 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2019-05-23 330.9 Q NL.042546 2019-05-23 2019-05-23 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2019-05-23 330.9 Q NL.042547 2019-05-23 2019-05-23 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2019-05-23 330.9 Q NL.042548 2019-05-23 2019-05-23 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2019-05-23 330.9 Q NL.042549 2019-05-23 2019-05-23 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2019-05-23 330.9 Q NL.042550 2019-05-23 2019-05-23 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2019-05-23 330.9 Q NL.042551 2019-05-23 2019-05-23 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2019-05-23 330.9 Q NL.042552 2019-05-23 2019-05-23 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2019-05-23 330.9 Q NL.042553 2019-05-23 2019-05-23 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2019-05-23 330.9 Q NL.042554 2019-05-23 2019-05-23 Sách in

Powered by Koha