000 -LEADER |
fixed length control field |
01528nam a2200337Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000854 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031091653.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2008 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
92.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
330.9 |
Item number |
Q |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Văn Thường |
9 (RLIN) |
332 |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình kinh tế Việt Nam |
Statement of responsibility, etc. |
Đồng chủ biên: Nguyễn Văn Thường, Trần Khánh Hưng |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ 3 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Đại học Kinh tế Quốc dân |
Date of publication, distribution, etc. |
2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
397tr |
Other physical details |
minh họa |
Dimensions |
24cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang nhan đề: Trường Đại học Kinh tế quốc dân. Khoa kinh tế học |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo tr.395-397 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tổng quan về kinh tế Việt Nam. Vai trò của các nguồn lực phát triển kinh tế, thể chế kinh tế, tăng trưởng kinh tế, chính sách tài khoá, chính sách tiền tệ, hội nhập kinh tế quốc tế, nông nghiệp, công nghiệp, thương mại, thu hút vốn đầu tư nước ngoài... |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kinh tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kinh tế Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giáo trình |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
9 (RLIN) |
333 |
Personal name |
Trần, Khánh Hưng |
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Trường Đại học Kinh tế quốc dân. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|
Source of classification or shelving scheme |
|