Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu thiết kế, chế tạo hệ thống sấy mướp đắng dạng lát sử dụng năng lượng mặt trời năng suất 20kg/mẻ. (Biểu ghi số 9069)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20190523151412.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 190522b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number CK.KTCK
Item number 2018/N
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
9 (RLIN) 136
Personal name Nguyễn, Văn Bảy
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu thiết kế, chế tạo hệ thống sấy mướp đắng dạng lát sử dụng năng lượng mặt trời năng suất 20kg/mẻ.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật. Chuyên ngành: Kỹ thuật cơ khí. Mã số: 852.01.03
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Văn Bảy
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2018
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 74tr.,pl
Other physical details Minh họa
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: TS. Đỗ Minh Cường
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu quy trình công nghệ sấy mướp đắng thái lát và tính toán, thiết kế, chế tạo hệ thống sấy mướp đắng thái lát sử dụng năng lượng mặt trời đối lưu cưỡng bức, năng suất 20kg/mẻ phục vụ cho nông hộ nhằm nâng cao năng suất, chất lượng sản phẩm.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Geographic subdivision Tỉnh Quảng Ngãi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hệ thống sấy mướp đắng
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Luận án - Luận văn in
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Date last seen Price effective from Koha item type Barcode
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2019-05-22 CK.KTCK 2018/N 2019-05-22 2019-05-22 Luận án - Luận văn in  
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2019-05-23 CK.KTCK 2018/N 2019-05-23 2019-05-23 Luận án - Luận văn in LV.02364

Powered by Koha