000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20190523151412.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
190522b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
CK.KTCK |
Item number |
2018/N |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
9 (RLIN) |
136 |
Personal name |
Nguyễn, Văn Bảy |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu thiết kế, chế tạo hệ thống sấy mướp đắng dạng lát sử dụng năng lượng mặt trời năng suất 20kg/mẻ. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật. Chuyên ngành: Kỹ thuật cơ khí. Mã số: 852.01.03 |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Văn Bảy |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
74tr.,pl |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Đỗ Minh Cường |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu quy trình công nghệ sấy mướp đắng thái lát và tính toán, thiết kế, chế tạo hệ thống sấy mướp đắng thái lát sử dụng năng lượng mặt trời đối lưu cưỡng bức, năng suất 20kg/mẻ phục vụ cho nông hộ nhằm nâng cao năng suất, chất lượng sản phẩm. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Geographic subdivision |
Tỉnh Quảng Ngãi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hệ thống sấy mướp đắng |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |