000 -LEADER |
fixed length control field |
01006nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000907 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031095922.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2001 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
2000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
34(V)3 |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
346.043 |
Item number |
L |
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Việt Nam(CHXHCN) |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của luật đất đai |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Chính trị quốc gia |
Date of publication, distribution, etc. |
2001 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
17tr. |
Dimensions |
19cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trích Lệnh số 06/2001/L-CTN ngày 12-7-2001 của Chủ tịch nước về việc công bố Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật đất đai. Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật đất đai. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Luật đất đai |
General subdivision |
Sửa đổi và bổ sung |
Geographic subdivision |
Việt Nam. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Luật đất đai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Luật |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hoàng Bảo Nga |
916 ## - |
-- |
2002 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|