Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Tiền tệ - ngân hàng và thị trường tài chính (Biểu ghi số 9070)

000 -LEADER
fixed length control field 01803nam a2200313Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002350
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031093745.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s1994 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 270.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 332
Item number T
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Tiến
9 (RLIN) 337
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tiền tệ - ngân hàng và thị trường tài chính
Remainder of title Dành cho: nhà quản lý tài chính - ngân hàng, học viên cao học và nghiên cứu sinh
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Văn Tiến, Nguyễn Kim Anh, Nguyễn Đức Hưởng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Lao động
Date of publication, distribution, etc. 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 859tr.
Other physical details Minh họa: có một số đồ thị
Dimensions 24cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày đại cương về tài chính - tiền tệ; tiền tệ và chính sách tiền tệ: ngân hàng và tín dụng ngân hàng; các thị trường tài chính và công cụ tài chính phái sinh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thị trường tài chính
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tiền tệ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ngân hàng
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
9 (RLIN) 338
Personal name Nguyễn, Kim Anh
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
9 (RLIN) 339
Personal name Nguyễn, Đức Hưởng
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Source of classification or shelving scheme
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2019-05-24 332 T NL.042626 2019-05-24 2019-05-24 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2019-05-24 332 T NL.042627 2019-05-24 2019-05-24 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2019-05-24 332 T NL.042628 2019-05-24 2019-05-24 Sách in

Powered by Koha