Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Vi khuẩn Edwardsiella - tác nhân gây bệnh phổ biến trong nuôi trồng thủy sản (Biểu ghi số 9072)

000 -LEADER
fixed length control field 01003nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003162
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031111744.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 120612s2001 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786049135972
Terms of availability 135.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency ĐHNL Huế
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 639
Item number V
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Ngọc Phước
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Vi khuẩn Edwardsiella - tác nhân gây bệnh phổ biến trong nuôi trồng thủy sản
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Ngọc Phước (chủ biên), Nguyễn Thị Xuân Hồng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học tự nhiên và công nghệ
Date of publication, distribution, etc. 2017
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 126tr.
Dimensions 24cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tổng quan về vi khuẩn edwardsiella. Đặc điểm hình thái, sinh lý, sinh hóa, phân bố, đặc điểm bệnh lý, con đường lây truyền , độc lực và khả năng gây bệnh, các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình gây bệnh, chẩn đoán, phòng và điều trị vi khuẩn Edwardsiella Ictaluri gây bệnh trên cá tra và vi khuẩn Edwardsiella Tarda gây bệnh trên động vật thủy sản.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thủy sản
Form subdivision Giáo trình
General subdivision Bệnh
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Ngư y
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thủy sản
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ngư y
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vi khuẩn Edwardsiella
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nuôi trồng thủy sản
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
9 (RLIN) 292
Personal name Nguyễn, Thị Xuân Hồng
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Bùi Thị Minh Trang
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Source of classification or shelving scheme
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2019-05-23   639 V NL.042527 2019-05-23   2019-05-23 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-05-23 1 639 V NL.042525 2020-10-19 2020-10-01 2019-05-23 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-05-23 2 639 V NL.042526 2020-10-19 2020-10-01 2019-05-23 Sách in

Powered by Koha