Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Kỹ năng phòng thí nghiệm (Biểu ghi số 9073)

000 -LEADER
fixed length control field 01215nam a2200325Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003094
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031103246.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 120425s1979 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786049741272
Terms of availability 80.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 664
Item number K
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
9 (RLIN) 288
Personal name Phan, Đỗ Dạ Thảo
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Kỹ năng phòng thí nghiệm
Remainder of title Sách tham khảo
Statement of responsibility, etc. Phan Đỗ Dạ Thảo (Chủ biên), Võ Điều,...[và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Huế
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 228tr.
Dimensions 21cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu các thông tin về an toàn sức khỏe trong phòng thí nghiệm. Giới thiệu những dụng cụ thông dụng, những hóa chất thông dụng, phương pháp lấy, xử lý và lưu trữ mẫu và các thiết bị thường dùng trong phòng thí nghiệm.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phòng thí nghiệm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công nghệ thực phẩm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thí nghiệm
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ, Điều
9 (RLIN) 289
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ, Văn Chí
9 (RLIN) 340
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Phương Hiền
9 (RLIN) 341
Numeration CNTP
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Source of classification or shelving scheme
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Total Renewals Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type Checked out
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-05-23 5 1 664 K NL.042528 2022-04-26 2022-04-15 2019-05-23 Sách in  
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-05-23 9 3 664 K NL.042529 2024-05-27 2024-05-27 2019-05-23 Sách in 2024-06-10
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-05-23 4 2 664 K NL.042530 2022-07-05 2022-06-27 2019-05-23 Sách in  
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-05-23 8 2 664 K NL.042531 2023-04-06 2023-03-27 2019-05-23 Sách in  
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-05-23 9 1 664 K NL.042532 2024-05-27 2024-05-27 2019-05-23 Sách in 2024-06-10

Powered by Koha