Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Tìm hiểu công cụ pháp lý hữu hiệu về đền bù, giải tỏa, giải quyết tranh chấp về đất đai. Chính sách mới về miễn, giảm thuế sử dụng đất nông nghiệp. (Biểu ghi số 9075)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031100222.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 190524b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 346.043
Item number T
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Tìm hiểu công cụ pháp lý hữu hiệu về đền bù, giải tỏa, giải quyết tranh chấp về đất đai. Chính sách mới về miễn, giảm thuế sử dụng đất nông nghiệp.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà nội
Name of publisher, distributor, etc. Nxb Lao động
Date of publication, distribution, etc. 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 398tr.
Dimensions 28cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cuốn sách gồm năm phần: Một số nôi dung đổi mới, tác động của Luật đất đai 2013 và các nghị định, thông tư đến đời sống xã hội; Nội dung cơ bản của Luật đất đai 2013; Câu hỏi và giải đáp về pháp luật đất đai; Thủ tục chuyển nhượng, thừa kế, tặng cho quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất; Giải quyết tranh chấp, đền bù giải tỏa theo Luật Đất đai 2013.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Luật Đất đai
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giải quyết tranh chấp về đất đai
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đền bù
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giải tỏa
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2019-05-30 346.043 T NL.042634 2019-05-30 2019-05-30 Sách in    
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-05-30 346.043 T NL.042635 2023-10-19 2019-05-30 Sách in 1 2023-10-05

Powered by Koha