000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031100222.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
190524b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
346.043 |
Item number |
T |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Tìm hiểu công cụ pháp lý hữu hiệu về đền bù, giải tỏa, giải quyết tranh chấp về đất đai. Chính sách mới về miễn, giảm thuế sử dụng đất nông nghiệp. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb Lao động |
Date of publication, distribution, etc. |
2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
398tr. |
Dimensions |
28cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách gồm năm phần: Một số nôi dung đổi mới, tác động của Luật đất đai 2013 và các nghị định, thông tư đến đời sống xã hội; Nội dung cơ bản của Luật đất đai 2013; Câu hỏi và giải đáp về pháp luật đất đai; Thủ tục chuyển nhượng, thừa kế, tặng cho quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất; Giải quyết tranh chấp, đền bù giải tỏa theo Luật Đất đai 2013. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Luật Đất đai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giải quyết tranh chấp về đất đai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đền bù |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giải tỏa |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
|