Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Dự báo trong kinh doanh. (Biểu ghi số 9077)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031103247.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 190524b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 658.1
Item number D
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Dự báo trong kinh doanh.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Nxb Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh
Date of publication, distribution, etc. 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 515tr.
Dimensions 24cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tài liệu cung cấp cho độc giả kỹ thuật dự đoán tương ali dựa trên cơ sở của những phân tích khoa học về dữ liệu đã thu thập được. Cuốn sách gồm các chương: Phương pháp định tính; Các mô hình dự báo đơn giản; Hồi qui đơn; Hồi qui bội; Phương pháp hàm mũ; ...
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh doanh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dự báo
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2019-06-10 658.1 D NL.042582 2019-06-10 2019-06-10 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2019-06-10 658.1 D NL.042583 2019-06-10 2019-06-10 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2019-06-10 658.1 D NL.042584 2019-06-10 2019-06-10 Sách in

Powered by Koha