000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031103247.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
190524b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
658.1 |
Item number |
D |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Dự báo trong kinh doanh. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc. |
2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
515tr. |
Dimensions |
24cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tài liệu cung cấp cho độc giả kỹ thuật dự đoán tương ali dựa trên cơ sở của những phân tích khoa học về dữ liệu đã thu thập được. Cuốn sách gồm các chương: Phương pháp định tính; Các mô hình dự báo đơn giản; Hồi qui đơn; Hồi qui bội; Phương pháp hàm mũ; ... |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kinh doanh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Dự báo |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
|