000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031100222.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
190527b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
351 |
Item number |
C |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Cải cách hành chính công phục vụ phát triển kinh tế cải thiện môi trường kinh doanh. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb Chính trị Quốc gia - Sự thật |
Date of publication, distribution, etc. |
2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
166tr. |
Dimensions |
21cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung cuốn sách phân tích quá trình cải cách hành chính ở một số quốc gia trong khu vực ASEAN và nhận định về xu hướng cải cách hành chính trong khu vực, mà còn đưa ra bức tranh về quá trình cải cách hành chính công tại Việt Nam; trong đó đặc biệt nhấn mạnh những thay đổi của cái cách hành chính gắn với cải thiện môi trường kinh doanh, từ đó đưa ra các khuyến nghị đối với Chính phủ Việt Nam. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hành chính công |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cải cách |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phát triển kinh tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cải thiện môi trường kinh doanh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
|