Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Công nghệ sản xuất và sử dụng phôi bò (Biểu ghi số 9080)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031111744.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 190531b ||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786049243899
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency ĐHNL Huế
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.208 2
Item number C
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
9 (RLIN) 342
Personal name Sử, Thanh Long
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Công nghệ sản xuất và sử dụng phôi bò
Remainder of title Sách dành cho sinh viên chuyên ngành Thú y, Chăn nuôi và ngành Sinh học
Statement of responsibility, etc. Sử Thanh Long (chủ biên)....[và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Học viện Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 80tr.
Other physical details Ảnh màu
Dimensions 25cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tóm lược về lịch sử phát triển công nghệ phôi bò trên thế giới và ở Việt Nam. Giới thiệu quá trình hình thành và phát triển phôi, các công nghệ sản xuất phôi In vitro, công nghệ bảo quản và cấy phôi..
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăn nuôi
-- Thú y
--
-- Sinh sản bò
-- Phôi bò
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
9 (RLIN) 343
Personal name Bùi, Xuân Nguyên
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
9 (RLIN) 344
Personal name Hoàng, Kim Giao
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
9 (RLIN) 345
Personal name Đỗ, Thị Kim Lành
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-06-10 1 636.208 2 C NL.042648 2019-11-11 2019-10-28 2019-06-10 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-06-10 3 636.208 2 C NL.042649 2021-01-04 2020-12-23 2019-06-10 Sách in

Powered by Koha