Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu tuyển chọn giống sắn năng suất tinh bột cao và kỹ thuật thâm canh tại tỉnh Phú Yên. (Biểu ghi số 9083)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20190702152433.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 190607b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 633.68.
Item number 2018/N
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
9 (RLIN) 349
Personal name Nguyễn Thị Trúc Mai
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu tuyển chọn giống sắn năng suất tinh bột cao và kỹ thuật thâm canh tại tỉnh Phú Yên.
Remainder of title Luận án tiến sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành Khoa học cây trồng. Mã số: 62.62.01.10.
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thị Trúc Mai
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2018
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 156tr.,pl
Other physical details Minh họa ảnh màu
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: PGS.TS. Nguyễn Minh Hiếu.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: TS. Hoàng Kim
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr. 112 - 124.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tuyển chọn giống sắn năng suất bột cao, thích hợp sinh thái; Nghiên cứu một số biện pháp kỹ thuật thâm canh rải vụ sắn. Xây dựng mô hình trình diễn giống sắn và kỹ thuật thâm canh.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Geographic subdivision Phú Yên
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sắn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Năng suất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ thuật thâm canh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tinh bột
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Luận án - Luận văn in
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2019-07-02 633.68. 2018/N LA.053 2019-07-02 2019-07-02 Luận án - Luận văn in

Powered by Koha