000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20190702152613.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
190607b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
633.15 |
Item number |
2018/L |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
9 (RLIN) |
351 |
Personal name |
Lê, Thị Cúc |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu tuyển chọn giống ngô lai trung ngày năng suất cao và một số biện pháp kỹ thuật canh tác tại tỉnh Quảng Ngãi. |
Remainder of title |
Luận án tiến sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành Khoa học cây trồng. Mã số: 62.62.01.10. |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Thị Cúc |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
223tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa ảnh màu |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: GS.TS. Trần Văn Minh. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Phạm Đồng Quảng. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: 143 - 156. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tuyển chọn giống ngô lai mới có thời gian sinh trưởng trung ngày, năng suất cao, thích nghi với điều kiện sản xuất của tỉnh QUảng Ngãi. Nghiên cứu mật độ trồng và liều lượng phân đạm, kali thích hợp cho giống ngô lai mới triển vọng được tuyển chọn trên đất lúa chuyển đổi tại tỉnh Quảng Ngãi. Xây dựng mô hình thực nghiệm áp dụng mật độ trồng và liều lượng phân bón thích hợp cho giống ngô lai mới được tuyển chọn trển đất lúa chuyển đổi tại tỉnh Quảng Ngãi. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Geographic subdivision |
Quảng Ngãi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giống Ngô lai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Năng suất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kỹ thuật canh tác |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |