000 -LEADER |
fixed length control field |
01215nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00008268 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20221003091535.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
171019s2017 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
50000đ. |
International Standard Book Number |
9786049740879 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
571.2 |
Item number |
T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Đình Thi |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình Thực hành Sinh lý thực vật |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Đình Thi (chủ biên)...[và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
142tr. |
Dimensions |
24cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu TTS ghi: Đại học Huế. Trường Đại học Nông Lâm. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.141- 142 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Một số vấn đề chung về thực hành sinh lý thực vật. Trình bày nguyên lý thí nghiệm, nguyên liệu, dụng cụ, hóa chất, cách thức tiến hành thực hành thí nghiệm về sinh lý tế bào thực vật, sự trao đổi nước, quang hợp, hô hấp dinh dưỡng .. trong cơ thể thực vật. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Sinh lý thực vật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sinh lý thực vật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thực hành |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thí nghiệm |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
9 (RLIN) |
354 |
Personal name |
Hồng, Bích Ngọc |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
9 (RLIN) |
355 |
Personal name |
Đàm, Thị Huế |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
9 (RLIN) |
356 |
Personal name |
Phùng, Lan Ngọc |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
9 (RLIN) |
357 |
Personal name |
Lê, Thị Thu Hường |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
9 (RLIN) |
358 |
Personal name |
Hồ, Công Hưng |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
9 (RLIN) |
359 |
Personal name |
Nguyễn, Lan Phương |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
9 (RLIN) |
14 |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Trường Đại học Nông lâm Huế |
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS |
Uniform Resource Identifier |
http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/942 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Báo - Tạp chí in |
Source of classification or shelving scheme |
|