Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình Phân tích hóa sinh - sinh lý thực vật (Biểu ghi số 9089)

000 -LEADER
fixed length control field 01215nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00008268
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031091654.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 171019s2017 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786049129414
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 571.2
Item number P
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Đình Thi
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình Phân tích hóa sinh - sinh lý thực vật
Statement of responsibility, etc. Đồng chủ biên: Nguyễn Đình Thi, Trần Thị Lệ; ...[và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Huế
Date of publication, distribution, etc. 2018
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 202tr.
Dimensions 24cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu TTS ghi: Trường Trung cấp Nông nghiệp và phát triển nông thôn Quảng Trị
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.200-202
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu hóa chất và nồng độ dung dịch cần thiết cho các thí nghiệm hóa sinh - sinh lý thực vật. Trình bày nguyên lý thí nghiệm, nguyên liệu, dụng cụ và hóa chất, cách thức tiến hành các thí nghiệm về hóa sinh thực vật (enzyme, carbohydrate, protein, lipid, vitamin và các hợp chất thứ cấp), sinh lý thực vật (gồm: sinh lý tế bào thực vật, sự trao đổi nước, quang hợp, hô hấp,...)
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Sinh lý thực vật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sinh lý thực vật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hóa sinh thực vật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thực hành
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thí nghiệm
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
9 (RLIN) 361
Personal name Trần, Thị Lệ
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
9 (RLIN) 362
Personal name Trần, Thị Hương Sen
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
9 (RLIN) 363
Personal name Nguyễn, Thị Bích Thu
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
9 (RLIN) 237
Personal name Trương, Thị Hồng Phương
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Source of classification or shelving scheme
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-06-14 1 571.2 P NL.042656 2020-11-06 2020-10-30 2019-06-14 Sách in

Powered by Koha