000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20190702153045.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
190613b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
633.18 |
Item number |
2018/D |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
9 (RLIN) |
360 |
Personal name |
Dương, Thanh Ngọc |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu một số biện pháp kỹ thuật theo hướng thâm canh lúa cải tiến (SRI) trong sản xuất lúa chất lượng tại tỉnh Quảng Bình. |
Remainder of title |
Luận án tiến sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành Khoa học cây trồng. Mã số: 62.62.01.10. |
Statement of responsibility, etc. |
Dương Thanh Ngọc |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
182tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa ảnh màu |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Hoàng Thị Thái Hòa. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Trần Thị Lệ. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr. 136 - 150. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu ảnh hưởng của lượng giống gieo; tổ hợp phân bón và chế độ nước tưới đến hai giống lúa chất lượng HT1 và P6 theo hướng SRI trên đất phù sa không được bồi hàng năm tại vùng chủ động và không chủ động nước tưới. Xây dựng mô hình sản xuất lúa chất lượng HT1 và P6 theo hướng SRI trên đất phù sa không được bồi hàng năm tại vùng chủ động và không chủ động nước tưới tại tỉnh Quảng Bình. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Geographic subdivision |
Quảng Bình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lúa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khoa học cây trồng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thâm canh lúa cải tiến |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Biện pháp kỹ thuật |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |