Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình động vật rừng (Biểu ghi số 9093)

000 -LEADER
fixed length control field 01258nam a2200313Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003128
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20220830102104.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 120607s ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786049741463
Terms of availability 190000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 634.9
Item number Đ
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Minh
9 (RLIN) 367
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình động vật rừng
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Văn Minh, Trần Mạnh Đạt
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Huế
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 185tr
Dimensions 27cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu TTS ghi: Đại học Huế. Trường Đại học Nông lâm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Một số kiến thức cơ bản về nghiên cứu động vật. Đặc điểm hình thái, cấu tạo giải phẫu, sinh thái học,... của lớp thú, lớp chim và loài bò sát và trình bày đặc điểm sinh học của một số loài có giá trị kinh tế trong mỗi lớp đó. Quản lý động vật rừng.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Động vật rừng
Form subdivision Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lâm nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Động vật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Động vật rừng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Rừng
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
9 (RLIN) 368
Personal name Trần, Mạnh Đạt
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Trường Đại học Nông lâm Huế
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS
Uniform Resource Identifier http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/932
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Báo - Tạp chí in
Source of classification or shelving scheme
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2019-06-20 634.9 Đ NL.042665 2019-06-20 2019-06-20 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2019-06-20 634.9 Đ NL.042666 2019-06-20 2019-06-20 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2019-06-20 634.9 Đ NL.042667 2019-06-20 2019-06-20 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2019-06-20 634.9 Đ NL.042668 2019-06-20 2019-06-20 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2019-06-20 634.9 Đ NL.042669 2019-06-20 2019-06-20 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2019-06-20 634.9 Đ NL.042670 2019-06-20 2019-06-20 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2019-06-20 634.9 Đ NL.042671 2019-06-20 2019-06-20 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2019-06-20 634.9 Đ NL.042672 2019-06-20 2019-06-20 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2019-06-20 634.9 Đ NL.042673 2019-06-20 2019-06-20 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2019-06-20 634.9 Đ NL.042674 2019-06-20 2019-06-20 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2019-06-20 634.9 Đ NL.042675 2019-06-20 2019-06-20 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2019-06-20 634.9 Đ NL.042676 2019-06-20 2019-06-20 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2019-06-20 634.9 Đ NL.042677 2019-06-20 2019-06-20 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2019-06-20 634.9 Đ NL.042678 2019-06-20 2019-06-20 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2019-06-20 634.9 Đ NL.042679 2019-06-20 2019-06-20 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2019-06-20 634.9 Đ NL.042680 2019-06-20 2019-06-20 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2019-06-20 634.9 Đ NL.042681 2019-06-20 2019-06-20 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2019-06-20 634.9 Đ NL.042682 2019-06-20 2019-06-20 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2019-06-20 634.9 Đ NL.042683 2019-06-20 2019-06-20 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2019-06-20 634.9 Đ NL.042684 2019-06-20 2019-06-20 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2019-06-20 634.9 Đ NL.042685 2019-06-20 2019-06-20 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2019-06-20 634.9 Đ NL.042686 2019-06-20 2019-06-20 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2019-06-20 634.9 Đ NL.042687 2019-06-20 2019-06-20 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2019-06-20 634.9 Đ NL.042688 2019-06-20 2019-06-20 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2019-06-20 634.9 Đ NL.042689 2019-06-20 2019-06-20 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2019-06-20 634.9 Đ NL.042690 2019-06-20 2019-06-20 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2019-06-20 634.9 Đ NL.042691 2019-06-20 2019-06-20 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2019-06-20 634.9 Đ NL.042692 2019-06-20 2019-06-20 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2019-06-20 634.9 Đ NL.042693 2019-06-20 2019-06-20 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2019-06-20 634.9 Đ NL.042694 2019-06-20 2019-06-20 Sách in

Powered by Koha