Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Đặc điểm phân bố và hiện trạng bảo tồn các loài Cu li ( Nycticebus spp.) và các loài khỉ (Macaca spp.) ở khu vực Bắc Trung Bộ, Việt Nam. (Biểu ghi số 9094)

000 -LEADER
fixed length control field 01258nam a2200313Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003128
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031111748.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 120607s ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786049741609
Terms of availability 100000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 634.9
Item number Đ
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Minh
9 (RLIN) 367
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Đặc điểm phân bố và hiện trạng bảo tồn các loài Cu li ( Nycticebus spp.) và các loài khỉ (Macaca spp.) ở khu vực Bắc Trung Bộ, Việt Nam.
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Văn Minh
Remainder of title sách chuyên khảo
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Huế
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 167tr
Dimensions 21cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tổng quan về nghiên cứu thú linh trưởng, các loài cu li và khỉ ở trên thế giới và Việt Nam. Đặc điểm phân bố, hiện trạng bảo tồn, thực trạng nuôi nhốt và cứu hộ các loài Cu li ( Nycticebus spp.) và các loài khỉ (Macaca spp.) ở các tỉnh Hà Tĩnh, Nghệ An, Thanh Hóa.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lâm nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sách chuyên khảo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Động vật rừng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khỉ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cu li
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Source of classification or shelving scheme
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2019-06-20 634.9 Đ NL.042695 2019-06-20 2019-06-20 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2019-06-20 634.9 Đ NL.042696 2019-06-20 2019-06-20 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2019-06-20 634.9 Đ NL.042697 2019-06-20 2019-06-20 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2019-06-20 634.9 Đ NL.042698 2019-06-20 2019-06-20 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2019-06-20 634.9 Đ NL.042699 2019-06-20 2019-06-20 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2019-06-20 634.9 Đ NL.042700 2019-06-20 2019-06-20 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2019-06-20 634.9 Đ NL.042701 2019-06-20 2019-06-20 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2019-06-20 634.9 Đ NL.042702 2019-06-20 2019-06-20 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2019-06-20 634.9 Đ NL.042703 2019-06-20 2019-06-20 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2019-06-20 634.9 Đ NL.042704 2019-06-20 2019-06-20 Sách in

Powered by Koha