000 -LEADER |
fixed length control field |
01258nam a2200313Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003128 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031111748.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
120607s ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049741609 |
Terms of availability |
100000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
634.9 |
Item number |
Đ |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Văn Minh |
9 (RLIN) |
367 |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đặc điểm phân bố và hiện trạng bảo tồn các loài Cu li ( Nycticebus spp.) và các loài khỉ (Macaca spp.) ở khu vực Bắc Trung Bộ, Việt Nam. |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Văn Minh |
Remainder of title |
sách chuyên khảo |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
167tr |
Dimensions |
21cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tổng quan về nghiên cứu thú linh trưởng, các loài cu li và khỉ ở trên thế giới và Việt Nam. Đặc điểm phân bố, hiện trạng bảo tồn, thực trạng nuôi nhốt và cứu hộ các loài Cu li ( Nycticebus spp.) và các loài khỉ (Macaca spp.) ở các tỉnh Hà Tĩnh, Nghệ An, Thanh Hóa. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lâm nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sách chuyên khảo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Động vật rừng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khỉ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cu li |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|
Source of classification or shelving scheme |
|