000 -LEADER |
fixed length control field |
00933nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001471 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031111750.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2008 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786046025030 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
635.8 |
Item number |
C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Lân Dũng |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Công nghệ nuôi trồng nấm. |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Lân Dũng |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần 5 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
252tr. |
Other physical details |
Minh họa, hình ảnh không màu |
Dimensions |
21cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Sách có chữ ký tặng của tác giả. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Sách do CLB Sách và Hành động tạo nguồn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu công nghệ trồng nấm ăn, nấm dược liệu, mộc nhĩ, nấm sò, nấm hương, nấm mỡ, kim chi,... |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nấm (Thực phẩm) |
General subdivision |
Công nghệ nuôi trồng. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nấm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nấm ăn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nấm dược liệu |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|
Source of classification or shelving scheme |
|