Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Bệnh cây rừng (Biểu ghi số 910)

000 -LEADER
fixed length control field 01224nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000910
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104238.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s1974 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 634.96
Item number B
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Văn Liễu
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Bệnh cây rừng
Statement of responsibility, etc. Lê Văn Liễu, Trần Văn Mão
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông thôn
Date of publication, distribution, etc. 1974
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 204tr.
Dimensions 27cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu bệnh cây đại cương: các khái niệm cơ bản, nấm bệnh, các loại bệnh xâm nhiễm khác, quy luật phát triển của bệnh xâm nhiễm và phương pháp phòng trừ bệnh. Trình bày các loại bệnh chuyên khoa và phương pháp phònh trừ chúng như: Bệnh hại lá, bệnh hại thân cành, bệnh hại rễ, bệnh hại quả, hạt và bệnh mục. Điều tra dự báo dự tính bệnh cây rừng
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cây rừng
General subdivision Phương pháp phòng trừ
-- Bệnh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lâm nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bệnh cây rừng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bệnh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bệnh cây
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Văn Mão
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Bùi Thị Minh Trang
916 ## -
-- 2010
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.014230 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.014231 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.014232 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.014233 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.014234 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha