Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu hiện trạng và tuyển chọn loài, dòng keo phù hợp cho vùng đất rừng khộp tỉnh Đăks Lắk. (Biểu ghi số 9101)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20221004095311.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 190628b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 634.972
Item number 2017/Đ
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
9 (RLIN) 378
Personal name Đặng, Thành Nhân
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu hiện trạng và tuyển chọn loài, dòng keo phù hợp cho vùng đất rừng khộp tỉnh Đăks Lắk.
Remainder of title Luận án tiến sĩ lâm nghiệp. Chuyên ngành Lâm sinh. Mã số: 62620205.
Statement of responsibility, etc. Đặng Thành Nhân
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2017
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 175tr.,pl
Other physical details Minh họa ảnh màu
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: PGS.TS. Đặng Thái Dương
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr. 131 - 137.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Hiện trạng đất đai và rừng khộp tỉnh Đắk Lắk. Nghiên cứu tuyển chọn loài keo trồng trên đất rừng khộp. Nghiên cứu chọn dạng đất rừng khộp phù hợp trồng keo lai trên đất rừng khộp tỉnh Đăk Lăk. Nghiên cứu chọn dòng keo lai thích hợp trồng trên đất xám phát triển trên đá cát và granit (Xa) tầng dày trên 75 cm tại huyện Ea Súp, tỉnh Đăk Lăk.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Geographic subdivision Đắk Lắk
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dòng keo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lâm sinh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đất rừng khộp
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS
Uniform Resource Identifier http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/886
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Luận án - Luận văn in
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2019-07-02 634.972 2017/Đ LA.059 2019-07-02 2019-07-02 Luận án - Luận văn in

Powered by Koha