000 -LEADER |
fixed length control field |
01562nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002644 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20190704090240.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
111111s2005 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
CNTY.TY |
Item number |
2016/L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Đình Quang |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Khảo sát sự lưu hành virus và hiệu quả kháng thể sau tiên vaccine phòng bệnh Newcastle ở gà trên địa bàn Tây Sơn và An Nhơn, tỉnh Bình Định |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành thú y: 60640101 |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Đình Quang |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
102tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu). |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Phạm Hồng Sơn |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm Huế, 2016. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: tr89-96 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nắm được tỷ lệ nhiễm bệnh dịch tả lợn ở các vùng và ở các loại lợ khác nhau: lợn giống, lợn con theo mẹ và lợn trưởng thành. So sánh các loại bệnh như: phản ứng huyết thanh học phát hiện kháng nguyên dịch tả lợn từ phân và hạch ruột lợn; bệnh phẩm cắt nhỏ ngâm nước sinh lý và bệnh phẩm không ngâm nước sinh lý. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chăn nuôi thú y |
Form subdivision |
Luận văn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Gà |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bệnh gà |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thú y |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |
Source of classification or shelving scheme |
|