Bước đầu đánh giá hiệu quả sử dụng của các phương tiện vận xuất gỗ ở công ty kinh doanh lâm nghiệp tỉnh Thừa Thiên Huế. (Biểu ghi số 9105)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20190704140842.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 190704b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | LN.LN |
Item number | 2000/L |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
9 (RLIN) | 381 |
Personal name | Lê, Trọng Thực |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Bước đầu đánh giá hiệu quả sử dụng của các phương tiện vận xuất gỗ ở công ty kinh doanh lâm nghiệp tỉnh Thừa Thiên Huế. |
Remainder of title | Luận văn thạc sĩ khoa học lâm nghiệp. Chuyên nganh Cơ giới hóa lâm nghiệp và khai thác gỗ. Mã số: 2.13.01. |
Statement of responsibility, etc. | Lê Trọng Thực |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Tây |
Date of publication, distribution, etc. | 2000 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 82tr.,pl. |
Other physical details | Minh họa |
Dimensions | 30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Người HDKH: PGS.TS. Trịnh Hữu Lập. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Người HDKH: TS. Trịnh Hữu Trọng. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Cuốn luận văn gồm các nội dung: Thống kê tài nguyên rừng ở khu vực nghiên cứu; Phân tích, đánh giá các dây chuyền công nghệ khai thác gỗ áp dụng ở Công ty; Tìm hiểu tình hình sử dụng, tính năng kỹ thuậ máy vận xuất; Xác định năng suất vận xuất; ..Đánh giá ảnh hưởng của việc mở đường vận xuất và bãi gỗ đến rừng. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Geographic subdivision | Thừa Thiên Huế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lâm nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tài nguyên rừng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kỹ thuật máy vận xuất gỗ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Luận án - Luận văn in |
No items available.