000 -LEADER |
fixed length control field |
01036nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002268 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20190820103312.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s1997 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
633.880 3 |
Item number |
C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Võ, Văn Chi |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Từ điển cây thuốc Việt Nam. |
Statement of responsibility, etc. |
Võ Văn Chi |
Number of part/section of a work |
Tập 2 |
Remainder of title |
bộ mới |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Y học |
Date of publication, distribution, etc. |
2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
1675tr. |
Dimensions |
28cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Phần đại cương gồm: nhận biết cây cỏ, tên gọi, phân loại, sử dụng, tính năng, tính chất trị bệnh. Trồng, thu hái, bảo quản và bào chế dược liệu. Phần 2: Giới thiệu 3200 loài cây thuốc trồng và mọc hoang ở Việt Nam xếp theo vần chữ cái tên cây thuốc |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
LÂM NGHIỆP |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Y học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Dược liệu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Từ điển |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây thuốc |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Sách in |
Source of classification or shelving scheme |
|