000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20190821105814.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
190613b ||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049137847 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
ĐHNL Huế |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
333.91 |
Item number |
Q |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
9 (RLIN) |
385 |
Personal name |
Dương, Thanh Nghị |
Relator term |
Chủ biên |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Quan trắc và phân tích chất lượng môi trường biển ven bờ phía Bắc Việt Nam |
Statement of responsibility, etc. |
Dương Thanh Nghị (Chủ biên); Cao Thị Thu Trang...[và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học tự nhiên và Công nghệ |
Date of publication, distribution, etc. |
2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
469tr. |
Dimensions |
24cm, |
Other physical details |
Minh họa |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu TTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tổng quan về quan trắc và phân tích môi trường; quan trắc và phân tích chất lượng môi trường nước biển ven bờ phía Bắc Việt Nam, môi trường trầm tích, môi trường sinh vật biển ven bờ phía Bắc Việt Nam; kết quả quan trắc và phân tích chất lượng môi trường nước biển, môi trường trầm tích, môi trường sinh vật biển ven bở phía Bắc Việt Nam và một số tồn tại, giải pháp khắc phục |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
TÀI NGUYÊN ĐẤT VÀ MÔI TRƯỜNG |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quan trắc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Môi trường biển |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Cao, Thị Thu Trang |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Văn Nam |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đặng Hoài Nhơn |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi Văn Vượng |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Thế Thư |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ, Duy Vĩnh |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Chu, Văn Thuộc |
9 (RLIN) |
42 |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
9 (RLIN) |
365 |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách in |