Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiệp vụ khuyến nông lý thuyết và thực hành (Biểu ghi số 9118)

000 -LEADER
fixed length control field 01023nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003828
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20231006094751.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130305s2006 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 50.000đ
International Standard Book Number 9786049742019
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 630
Item number N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Gia Hùng
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Nghiệp vụ khuyến nông lý thuyết và thực hành
Statement of responsibility, etc. Hoàng, Gia Hùng
Remainder of title Sách tham khảo
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Huế
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 95tr.
Dimensions 21cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày những lý thuyết quan trọng về khuyến nông, phương pháp khuyến nông, chiến lược truyền thông trong khuyến nông và các bước lập kế hoạch xây dựng chương trình khuyến nông.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Khuyến nông
Form subdivision Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình khuyến nông
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phương pháp khuyến nông
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khuyến nông cơ sở
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách in
Source of classification or shelving scheme
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-11-04 630 N NL.042729 2019-11-04 2019-11-04 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-11-04 630 N NL.042730 2019-11-04 2019-11-04 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-11-04 630 N NL.042731 2019-11-04 2019-11-04 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-11-04 630 N NL.042732 2019-11-04 2019-11-04 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-11-04 630 N NL.042733 2019-11-04 2019-11-04 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-11-04 630 N NL.042734 2019-11-04 2019-11-04 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-11-04 630 N NL.042735 2019-11-04 2019-11-04 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-11-04 630 N NL.042736 2019-11-04 2019-11-04 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-11-04 630 N NL.042737 2019-11-04 2019-11-04 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-11-04 630 N NL.042738 2019-11-04 2019-11-04 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-11-04 630 N NL.042739 2019-11-04 2019-11-04 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-11-04 630 N NL.042740 2019-11-04 2019-11-04 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-11-04 630 N NL.042741 2019-11-04 2019-11-04 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-11-04 630 N NL.042742 2019-11-04 2019-11-04 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-11-04 630 N NL.042743 2019-11-04 2019-11-04 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-11-04 630 N NL.042724 2019-11-04 2019-11-04 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-11-04 630 N NL.042725 2019-11-04 2019-11-04 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-11-04 630 N NL.042726 2019-11-04 2019-11-04 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-11-04 630 N NL.042727 2019-11-04 2019-11-04 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-11-04 630 N NL.042728 2019-11-04 2019-11-04 Sách in

Powered by Koha