Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Cơ khí hóa khai thác gỗ (Biểu ghi số 912)

000 -LEADER
fixed length control field 01314nam a2200349Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000912
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104238.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s1978 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 634.98
Item number C
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Nguyễn, Kim
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Cơ khí hóa khai thác gỗ
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Kim
Number of part/section of a work Tập 2
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1978
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 143tr.
Dimensions 27cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu TTS ghi: Trường Đại học Lâm nghiệp. Bộ môn khai thác
-- Tên tác giả lấy sau trang tên sách
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày khái niệm chung về kho gỗ II. Sản xuất trên kho gỗ II. Chế biến tận dụng gỗ bằng phương pháp cưa xẻ gỗ bằng phương pháp cưa xẻ trên các kho gỗ. Phương pháp thiết kế kho gỗ II.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Gỗ
General subdivision Cơ khí hóa
-- Khai thác và chế biến
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Kho gỗ II
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lâm nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khai thác gỗ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cơ khí hóa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Gỗ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kho gỗ II
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Trường Đại học Lâm nghiệp.
Subordinate unit Bộ môn khai thác
773 ## - HOST ITEM ENTRY
Place, publisher, and date of publication Nông thôn
-- Hà Nội
-- 1973
Title Cơ khí hóa khai thác gỗ
Record control number 3324
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Bùi Thị Minh Trang
916 ## -
-- 2010
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.014240 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.014241 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.014242 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.014243 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.014244 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha