000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191121103523.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
191106b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
636.208 9 |
Item number |
B |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
9 (RLIN) |
342 |
Personal name |
Sử, Thanh Long |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Bệnh sinh sản và chân móng của bò sữa ở Việt Nam |
Statement of responsibility, etc. |
Sử Thanh Long (chủ biên), Nguyễn Văn Thanh, Nguyễn Hoài Nam |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
167tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
21cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách gồm 3 phần: Phần 1: Tình hình chăn nuôi bò sữa ở Việt Nam, nêu lên lịch sử phát triển của ngành chăn nuôi bò sữa, những khó khăn thách thức cần phải vượt qua. Phần 2: Cấu tạo giải phẩu cơ quan sinh dục cái và một số bệnh sinh sản thường gặp, giúp người đọc nhìn lại và bổ sung kiến thức cơ bản, để hiểu rõ về cơ chế cũng như phương pháp điều trị các bệnh sinh sản. Phần này giới thiệu về bệnh viêm tử cung, bệnh sót nhau và bệnh buồng trứng, cùng các yếu tố nguy cơ và phương pháp điều trị. Phần 3: Bệnh chân móng, kiến thức tổng quan về cấu tạo giải phẩu, chức năng sinh lý, các bệnh thường gặp và phương pháp điều trị các bệnh liên quan tới chân móng. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Thú y |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bệnh chân móng ở Bò |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Văn Thanh |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Hoài Nam |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách in |