000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191106101240.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
191106b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
634.772 |
Item number |
C |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
9 (RLIN) |
386 |
Personal name |
Trần, Thế Tục |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Cây chuối ở Việt Nam |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nhà xuất bản Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
176tr. |
Dimensions |
21cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách gồm có 8 chương chính, bao gồm: phân loại và các giống chuối; đặc tính sinh vật học của cây chuối; kỹ thuật trồng chuối; sâu bệnh hại chuối và biện pháp phòng trừ; kỹ thuật trồng chuối đạt năng suất cao, chất lượng tốt; công nghệ sau thu hoạch chuối. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Trồng trọt |
General subdivision |
Cây chuối |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây chuối |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kỹ thuật trồng chuối |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sâu bệnh hại |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách in |