000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191106103508.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
191106b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
634 |
Item number |
K |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
9 (RLIN) |
387 |
Personal name |
Nguyễn, Mai Thơm |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Kỹ thuật phát triển cây ăn quả theo công nghệ mới. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
64tr. |
Dimensions |
21cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Để đạt năng suất cao, chất lượng quả tốt, lợi nhuận cao thì người chủ trang trại cần phải nắm được các khâu kỹ thuật cơ bản trong sản xuất cây ăn quả từ khâu chọn đất, chuẩn bị đất trồng, thiết kế vườn, xác định giống trồng, trồng và chăm sóc đầu ra sản phẩm. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Trồng trọt |
General subdivision |
Cây ăn quả |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây ăn quả |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kỹ thuật trồng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công nghệ mới |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách in |