Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Kỹ thuật phát triển cây ăn quả theo công nghệ mới. (Biểu ghi số 9123)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191106103508.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 191106b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 634
Item number K
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
9 (RLIN) 387
Personal name Nguyễn, Mai Thơm
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Kỹ thuật phát triển cây ăn quả theo công nghệ mới.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nxb Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 64tr.
Dimensions 21cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Để đạt năng suất cao, chất lượng quả tốt, lợi nhuận cao thì người chủ trang trại cần phải nắm được các khâu kỹ thuật cơ bản trong sản xuất cây ăn quả từ khâu chọn đất, chuẩn bị đất trồng, thiết kế vườn, xác định giống trồng, trồng và chăm sóc đầu ra sản phẩm.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Trồng trọt
General subdivision Cây ăn quả
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây ăn quả
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng trọt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ thuật trồng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công nghệ mới
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách in
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-11-21 634 K NL.042846 2019-11-21 2019-11-21 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-11-21 634 K NL.042847 2019-11-21 2019-11-21 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-11-21 634 K NL.042848 2019-11-21 2019-11-21 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-11-21 634 K NL.042849 2019-11-21 2019-11-21 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-11-21 634 K NL.042850 2019-11-21 2019-11-21 Sách in

Powered by Koha