Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Hướng dẫn kỹ thuật đan lát mây, tre (Biểu ghi số 9124)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191106104755.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 191106b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 684.1
Item number H
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
9 (RLIN) 388
Personal name Trịnh, Quốc Đạt
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Hướng dẫn kỹ thuật đan lát mây, tre
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nxb Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 96tr.
Dimensions 21cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cuốn sách như quyển cẩm nang cầm tay cho người nông dân; bao gồm các nội dung: Máy và thiết bị sản xuất, thu hoạch, bảo quản lúa, ngô, khoai, sắn; Máy và thiết bị sản xuất, thu hoạch, bảo quản cây có hạt; Máy và thiết bị chế biến cây có dầu, nhựa, nước; Máy và thiết bị chế biến cây có sợi; Máy và thiết bị chế biến, bảo quản quả; Máy và thiết bị gieo trồng, chăm sóc rau, hoa;..
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cơ khí công nghệ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cơ khí công nghệ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Máy và thiết bị chế biến
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ thuật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Mây
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tre
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đan
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách in
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-11-21 684.1 H NL.042874 2019-11-21 2019-11-21 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-11-21 684.1 H NL.042875 2019-11-21 2019-11-21 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-11-21 684.1 H NL.042876 2019-11-21 2019-11-21 Sách in

Powered by Koha