000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191106105544.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
191106b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
621.4 |
Item number |
K |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
9 (RLIN) |
389 |
Personal name |
Trịnh, Duy Đỗ |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Kỹ thuật vận hành, bảo dưỡng máy thu hoạch và thiết bị chế biến cà phê quy mô nhỏ. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
88tr. |
Dimensions |
21cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách gồm có những nội dung sau: Máy và thiết bị trồng, thu hoạch, bảo quản cây có hạt; Máy và thiết bị trong chăn nuôi; Máy và thiết bị chế biển, bảo quản quả; Công nghệ và thiết bị nuôi, chế biến, bảo quản hải sản; Động lực trong nông nghiệp; Điện phục vụ nông nghiệp, nông thôn;... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cơ khí công nghệ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cơ khí công nghệ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Máy thu hoạch |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thiết bị chế biến |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cà phê |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách in |