Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Kỹ thuật vận hành, bảo dưỡng máy thu hoạch và thiết bị chế biến cà phê quy mô nhỏ. (Biểu ghi số 9125)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191106105544.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 191106b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.4
Item number K
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
9 (RLIN) 389
Personal name Trịnh, Duy Đỗ
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Kỹ thuật vận hành, bảo dưỡng máy thu hoạch và thiết bị chế biến cà phê quy mô nhỏ.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà nội
Name of publisher, distributor, etc. Nxb Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 88tr.
Dimensions 21cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cuốn sách gồm có những nội dung sau: Máy và thiết bị trồng, thu hoạch, bảo quản cây có hạt; Máy và thiết bị trong chăn nuôi; Máy và thiết bị chế biển, bảo quản quả; Công nghệ và thiết bị nuôi, chế biến, bảo quản hải sản; Động lực trong nông nghiệp; Điện phục vụ nông nghiệp, nông thôn;...
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cơ khí công nghệ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cơ khí công nghệ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Máy thu hoạch
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thiết bị chế biến
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cà phê
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách in
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-11-21 621.4 K NL.042831 2019-11-21 2019-11-21 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-11-21 621.4 K NL.042832 2019-11-21 2019-11-21 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-11-21 621.4 K NL.042833 2019-11-21 2019-11-21 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-11-21 621.4 K NL.042834 2019-11-21 2019-11-21 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-11-21 621.4 K NL.042835 2019-11-21 2019-11-21 Sách in

Powered by Koha