000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191107150632.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
191107b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
635 |
Item number |
K |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Mỹ Linh |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Kỹ thuật trồng rau không dùng đất quy mô hộ gia đình. |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Mỹ Linh, Trần Tố Tâm |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
96tr. |
Dimensions |
21cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Các nguyên tắc chung trong trồng và quản lý rau an toàn; Kỹ thuật trồng rau không dùng đất: trồng cà chua, dưa chuột, mướp đắng bằng giá thể. Trồng rau muống, cải ngọt, xà lách bằng phương pháp thủy canh. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
-- |
Rau |
-- |
Thủy canh |
-- |
Không dùng đất |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách in |