Bài giảng cơ sở kỹ thuật công nghiệp (Biểu ghi số 915)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01531nam a2200337Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00000915 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191031104239.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 110427s1992 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 621 |
Item number | C |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Bài giảng cơ sở kỹ thuật công nghiệp |
Remainder of title | Dùng cho sinh viên ngành lâm nghiệp. |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Hữu Cung ....[và những người khác] |
Number of part/section of a work | Tập 1 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. | Trường Đại học Lâm nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. | 1992 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 187tr. |
Other physical details | minh họa, hình vẻ |
Dimensions | 27cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Đầu trang bìa: Trường Đại học Lâm nghiệp |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày kiến thức vẻ kỹ thuật như: hình học họa hình, biễu diễn vật thể bằng phương pháp hình chiếu thẳng góc,... Trình bày kiến thức về kỹ thuật điện: mạch và điện từ, máy điện, mạng điện hạ áp công nghiệp,... |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Kỹ thuật công nghiệp |
Form subdivision | Bài giảng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lâm nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kỹ thuật công nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Vẽ kỹ thuật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kỹ thuật điện |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Hữu Cung |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Văn Bỉ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Kim Khôi |
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Trường Đại học Lâm nghiệp |
773 ## - HOST ITEM ENTRY | |
Place, publisher, and date of publication | Hà Nội |
-- | Trường Đại học Lâm nghiệp |
-- | 1992 |
Note | Đầu trang bìa: Trường Đại học Lâm nghiệp |
Title | Bài giảng cơ sở kỹ thuật công nghiệp |
Record control number | 3306 |
916 ## - | |
-- | 2010 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Use restrictions | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Shelving location | Date acquired | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.013822 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.013823 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.013824 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.013825 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.013826 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.013827 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.013828 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.013829 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.013830 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.013831 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.013832 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.013833 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.013834 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.013835 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.013836 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.013837 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.013838 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.013839 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.013840 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.013841 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.020674 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.020675 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.020676 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.020677 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.020678 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.020679 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in |