000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20221005093005.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
191122b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2019/P |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
9 (RLIN) |
412 |
Personal name |
Phạm, Minh Tuấn |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu thực trạng quản lý và sử dụng đất nghĩa trang, nghĩa địa ở huyện Hướng Hóa, tỉnh Quảng Trị. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành: Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Minh Tuấn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
95tr. |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Dương Viết Tình |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đánh giá đúng thực trạng quản lý và sử dụng cũng như phân tích được các yếu tố tác động và những khó khăn trong quản lý nhằm đề xuất các giải pháp để quản lý đất nghĩa trang, nghĩa địa và rừng ma hợp lý trên địa bàn huyện Hướng Hóa, tỉnh Quảng Trị. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Geographic subdivision |
Quảng Trị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất nghĩa trang, nghĩa địa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý và sử dụng đất |
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS |
Uniform Resource Identifier |
http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/848 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |