Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình bệnh dinh dưỡng vật nuôi (Biểu ghi số 9158)

000 -LEADER
fixed length control field 01214nam a2200349Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000979
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20220830094034.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2002 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786049742606
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 636
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.089
Item number B
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đinh, Văn Dũng
Affiliation Huaf
Relator term Chủ biên
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình bệnh dinh dưỡng vật nuôi
Statement of responsibility, etc. Đinh Văn Dũng, Lê Đức Ngoan
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Huế
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 167tr.
Dimensions 24cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang nhan đề: Đại học Huế. Trường đại học Nông lâm
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo tr.137
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tổng quan về bệnh dinh dưỡng. Giới thiệu các bệnh dinh dưỡng cụ thể như: bệnh dinh dưỡng liên quan đến trao đổi nước, bệnh liên quan đến trao đổi carbohydrate, protein, lipid, trao đổi khoáng, vitamin
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element CHĂN NUÔI THÚ Y
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dinh dưỡng vật nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dinh dưỡng gia súc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dinh dưỡng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vật nuôi
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Đức Ngoan
Affiliation Huaf
710 #2 - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Trường đại học Nông lâm Huế. Khoa khoa học vật nuôi
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS
Uniform Resource Identifier http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/940
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Source of classification or shelving scheme
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out Total Renewals Checked out
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2019-12-26 636.089 B NL.042885 2019-12-26 2019-12-26 Giáo trình        
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-12-26 636.089 B NL.042886 2019-12-26 2019-12-26 Giáo trình        
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-12-26 636.089 B NL.042887 2019-12-26 2019-12-26 Giáo trình        
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-12-26 636.089 B NL.042888 2019-12-26 2019-12-26 Giáo trình        
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-12-26 636.089 B NL.042889 2019-12-26 2019-12-26 Giáo trình        
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-12-26 636.089 B NL.042890 2019-12-26 2019-12-26 Giáo trình        
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-12-26 636.089 B NL.042891 2019-12-26 2019-12-26 Giáo trình        
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-12-26 636.089 B NL.042892 2019-12-26 2019-12-26 Giáo trình        
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-12-26 636.089 B NL.042893 2019-12-26 2019-12-26 Giáo trình        
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-12-26 636.089 B NL.042894 2019-12-26 2019-12-26 Giáo trình        
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-12-26 636.089 B NL.042895 2019-12-26 2019-12-26 Giáo trình        
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-12-26 636.089 B NL.042896 2019-12-26 2019-12-26 Giáo trình        
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-12-26 636.089 B NL.042897 2019-12-26 2019-12-26 Giáo trình        
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-12-26 636.089 B NL.042898 2019-12-26 2019-12-26 Giáo trình        
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-12-26 636.089 B NL.042899 2019-12-26 2019-12-26 Giáo trình        
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-12-26 636.089 B NL.042900 2019-12-26 2019-12-26 Giáo trình        
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-12-26 636.089 B NL.042901 2019-12-26 2019-12-26 Giáo trình        
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-12-26 636.089 B NL.042902 2019-12-26 2019-12-26 Giáo trình        
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-12-26 636.089 B NL.042903 2019-12-26 2019-12-26 Giáo trình        
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-12-26 636.089 B NL.042904 2019-12-26 2019-12-26 Giáo trình        
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-12-26 636.089 B NL.042905 2019-12-26 2019-12-26 Giáo trình        
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-12-26 636.089 B NL.042906 2019-12-26 2019-12-26 Giáo trình        
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-12-26 636.089 B NL.042907 2019-12-26 2019-12-26 Giáo trình        
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-12-26 636.089 B NL.042908 2022-04-05 2019-12-26 Giáo trình 1 2022-03-21    
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-12-26 636.089 B NL.042909 2024-04-15 2019-12-26 Giáo trình 2 2024-04-05    
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-12-26 636.089 B NL.042910 2021-11-19 2019-12-26 Giáo trình 4 2021-11-04 2  
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-12-26 636.089 B NL.042911 2024-04-22 2019-12-26 Giáo trình 4 2024-04-22   2024-05-06
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-12-26 636.089 B NL.042912 2019-12-26 2019-12-26 Giáo trình        
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-12-26 636.089 B NL.042913 2019-12-26 2019-12-26 Giáo trình        
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-12-26 636.089 B NL.042914 2024-04-22 2019-12-26 Giáo trình 3 2024-04-22   2024-05-06

Powered by Koha