Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Đánh giá công tác đăng ký đất đai và cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân tại địa bàn huyện Hướng Hóa, tỉnh Quảng Trị. (Biểu ghi số 9162)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20221005093942.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 191218b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number TNĐ.QLĐ
Item number 2019/H
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
9 (RLIN) 417
Personal name Hoàng, Minh Hiền
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Đánh giá công tác đăng ký đất đai và cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân tại địa bàn huyện Hướng Hóa, tỉnh Quảng Trị.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành: Quản lý đất đai. Mã số: 8850103.
Statement of responsibility, etc. Hoàng Minh Hiền
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 81tr.,pl.
Other physical details Minh họa
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: PGS.TS. Nguyễn Hoàng Khánh Linh.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đánh giá được thực trạng đăng ký đất đai, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân trên địa bàn huyện Hướng Hóa, tỉnh Quảng Trị. Tìm ra được những nguyên nhân, hạn chế làm chậm tiến độ của công tác đăng ký đất đai và cấp GCNQSDĐ. Đề xuất được một số giải pháp nâng cao hiệu quả công tác đăng ký đất đai và cấp GCNQSDĐ trên địa bàn huyện Hướng Hóa, tỉnh Quảng Trị.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element QUẢN LÝ ĐẤT ĐAI
Geographic subdivision Quảng Trị
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công tác đăng ký đất đai
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công tác cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS
Uniform Resource Identifier http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/826
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Luận án - Luận văn in
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2020-03-24 TNĐ.QLĐ 2019/H LV.02428 2020-03-24 2020-03-24 Luận án - Luận văn in

Powered by Koha