Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Đánh giá công tác cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân tại huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị giai đoạn từ năm 2014 - 2018. (Biểu ghi số 9172)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20221005093345.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 191224b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number TNĐ.QLĐ
Item number 2019/N
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
9 (RLIN) 426
Personal name Nguyễn, Thanh Hùng
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Đánh giá công tác cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân tại huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị giai đoạn từ năm 2014 - 2018.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành: Quản lý đất đai. Mã số: 8850103.
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thanh Hùng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 101tr.,pl.
Other physical details Minh họa.
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: TS. Phạm Hữu Tỵ
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nắm vững và vận dụng các văn bản quy phạm pháp luật liên quan đến lĩnh vực đất đai, đặc biệt là những văn bản phục vụ cho công tác cấp giấy CNQSD đất. Tìm hiểu và phân tích thực trạng của công tác cấp giấy CNQSD đất. Nghiên cứu hiệu quả của quy trình, thủ tục cấp giấy CNQSD đất đã và đang thực hiện qua từng giai đoạn. Tìm ra những hạn chế và đề xuất các giải pháp để hoàn thiện quy trình cấp giấy CNQSD đất.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element QUẢN LÝ ĐẤT ĐAI
Geographic subdivision Quảng Trị
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công tác cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý đất đai
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS
Uniform Resource Identifier http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/841
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Luận án - Luận văn in
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2020-03-24 TNĐ.QLĐ 2019/N LV.02437 2020-03-24 2020-03-24 Luận án - Luận văn in

Powered by Koha