000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20221005093345.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
191224b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2019/N |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
9 (RLIN) |
426 |
Personal name |
Nguyễn, Thanh Hùng |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá công tác cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân tại huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị giai đoạn từ năm 2014 - 2018. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành: Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thanh Hùng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
101tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa. |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Phạm Hữu Tỵ |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nắm vững và vận dụng các văn bản quy phạm pháp luật liên quan đến lĩnh vực đất đai, đặc biệt là những văn bản phục vụ cho công tác cấp giấy CNQSD đất. Tìm hiểu và phân tích thực trạng của công tác cấp giấy CNQSD đất. Nghiên cứu hiệu quả của quy trình, thủ tục cấp giấy CNQSD đất đã và đang thực hiện qua từng giai đoạn. Tìm ra những hạn chế và đề xuất các giải pháp để hoàn thiện quy trình cấp giấy CNQSD đất. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
QUẢN LÝ ĐẤT ĐAI |
Geographic subdivision |
Quảng Trị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công tác cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý đất đai |
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS |
Uniform Resource Identifier |
http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/841 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |